出土

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出土

  1. khai quật khảo cổ học
    chūtǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出土的化石
chūtǔ de huàshí
khai quật hóa thạch
新出土的青铜器
xīn chūtǔ de qīngtóngqì
đồ đồng mới khai quật
出土文物
chūtǔwénwù
di tích văn hóa khai quật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc