出头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出头

  1. ở trên một chút
    chūtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他今年三十出头
tā jīnnián sānshí chūtóu
năm nay anh ấy trên ba mươi một chút
从窗口探出头去
cóng chuāngkǒu tànchū tóu qù
bít đầu ra ngoài cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc