Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 5
>
出差
HSK 4
New HSK 5
出差
Thêm vào danh sách từ
đi công tác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出差
đi công tác
chūchāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出差费用
chūchāi fèiyòng
phụ cấp sinh hoạt
被派出差
bèi pài chūchāi
được cử đi công tác
去北京出差
qù Běijīng chūchāi
đi đến Bắc Kinh cho một chuyến công tác
Các ký tự liên quan
出
差
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc