出差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出差

  1. đi công tác
    chūchāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出差费用
chūchāi fèiyòng
phụ cấp sinh hoạt
被派出差
bèi pài chūchāi
được cử đi công tác
去北京出差
qù Běijīng chūchāi
đi đến Bắc Kinh cho một chuyến công tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc