出汗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出汗

  1. đổ mồ hôi
    chūhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卖力气干得出汗
màilìqì gān dé chūhàn
làm việc chăm chỉ cho đến khi đổ mồ hôi
辣得直出汗
là dé zhí chūhàn
cay đến nỗi làm cho một người đổ mồ hôi
洗澡之后出汗
xǐzǎo zhīhòu chūhàn
đổ mồ hôi sau khi tắm
背上出汗了
bèishàng chūhàn le
mồ hôi vã ra trên lưng
满身出汗
mǎnshēn chūhàn
đổ mồ hôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc