出版

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出版

  1. xuất bản
    chūbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出版自由
chūbǎn zìyóu
tự do báo chí
出版自己的作品
chūbǎn zìjǐ de zuòpǐn
xuất bản công việc của một người
出版商
chūbǎnshāng
nhà xuất bản
出版一本新书
chūbǎn yī běn xīnshū
xuất bản một cuốn sách mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc