Thứ tự nét
Ví dụ câu
把这些诗发给出版社
bǎ zhèixiē shī fāgěi chūbǎnshè
gửi những bài thơ này đến nhà xuất bản
和儿童出版社共事
hé értóng chūbǎnshè gòngshì
làm việc với các nhà xuất bản dành cho trẻ em
这家出版社出版教育书籍
zhèjiā chūbǎnshè chūbǎn jiàoyù shūjí
báo chí này xuất bản sách giáo dục
管理大学出版社
guǎnlǐ dàxuéchūbǎnshè
quản lý báo chí trường đại học
出版社的公关部
chūbǎnshè de gōngguānbù
Bộ phận PR của nhà xuất bản