Dịch của 出版社 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
出版社
Tiếng Trung phồn thể
出版社

Thứ tự nét cho 出版社

Ý nghĩa của 出版社

  1. nhà xuất bản
    chūbǎnshè

Các ký tự liên quan đến 出版社:

Ví dụ câu cho 出版社

把这些诗发给出版社
bǎ zhèixiē shī fāgěi chūbǎnshè
gửi những bài thơ này đến nhà xuất bản
和儿童出版社共事
hé értóng chūbǎnshè gòngshì
làm việc với các nhà xuất bản dành cho trẻ em
这家出版社出版教育书籍
zhèjiā chūbǎnshè chūbǎn jiàoyù shūjí
báo chí này xuất bản sách giáo dục
管理大学出版社
guǎnlǐ dàxuéchūbǎnshè
quản lý báo chí trường đại học
出版社的公关部
chūbǎnshè de gōngguānbù
Bộ phận PR của nhà xuất bản
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc