Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
出示
New HSK 7-9
出示
Thêm vào danh sách từ
để hiển thị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出示
để hiển thị
chūshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出示证物
chūshì zhèngwù
để hiển thị bằng chứng
入场时出示票
rùchǎng shí chūshì piào
để xuất trình vé ở cổng vào
请出示身份证
qǐng chūshì shēnfènzhèng
vui lòng xuất trình thẻ ID
请出示护照和机票
qǐng chūshì hùzhào hé jīpiào
hộ chiếu và vé, xin vui lòng
Các ký tự liên quan
出
示
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc