出示

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出示

  1. để hiển thị
    chūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出示证物
chūshì zhèngwù
để hiển thị bằng chứng
入场时出示票
rùchǎng shí chūshì piào
để xuất trình vé ở cổng vào
请出示身份证
qǐng chūshì shēnfènzhèng
vui lòng xuất trình thẻ ID
请出示护照和机票
qǐng chūshì hùzhào hé jīpiào
hộ chiếu và vé, xin vui lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc