Thứ tự nét
Ví dụ câu
坐在那里出神
zuò zàinàlǐ chūshén
ngồi đó, chìm đắm trong suy nghĩ
看美女看得出神
kàn měinǚ kàn dé chūshén
nhìn cô gái xinh đẹp mê mẩn
看着考试题出神
kàn zháo kǎoshìtí chūshén
nhìn vô hồn vào đề thi
听得出神
tīng dé chūshén
đắm chìm trong lời nói của ai đó