出神

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出神

  1. mải suy nghĩ
    chūshén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐在那里出神
zuò zàinàlǐ chūshén
ngồi đó, chìm đắm trong suy nghĩ
看美女看得出神
kàn měinǚ kàn dé chūshén
nhìn cô gái xinh đẹp mê mẩn
看着考试题出神
kàn zháo kǎoshìtí chūshén
nhìn vô hồn vào đề thi
听得出神
tīng dé chūshén
đắm chìm trong lời nói của ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc