出路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出路

  1. thoát khỏi
    chūlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种出路是不可能的
zhèzhǒng chūlù shì bùkěnéng de
lối thoát này là không thể
有脑筋,就有出路
yǒu nǎojīn , jiù yǒu chūlù
nếu một người có bộ não, anh ta sẽ tìm ra một lối thoát
应该想别的出路
yīnggāi xiǎng bié de chūlù
một lối thoát khác nên được suy nghĩ
出路没有出路
chūlù méiyǒu chūlù
không có lối thoát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc