Thứ tự nét
Ví dụ câu
刁难新来的员工
diāonàn xīn lái de yuángōng
tạo khó khăn cho một nhân viên mới
百般刁难
bǎibān diāonàn
để tạo ra tất cả các loại khó khăn
受老板的刁难
shòu lǎobǎn de diāonàn
phải chịu đựng những khó khăn do một ông chủ tạo ra
成心刁难
chéngxīn diāonàn
cố tình tạo ra khó khăn