刁难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刁难

  1. để tạo khó khăn cho sb.
    diāonàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刁难新来的员工
diāonàn xīn lái de yuángōng
tạo khó khăn cho một nhân viên mới
百般刁难
bǎibān diāonàn
để tạo ra tất cả các loại khó khăn
受老板的刁难
shòu lǎobǎn de diāonàn
phải chịu đựng những khó khăn do một ông chủ tạo ra
成心刁难
chéngxīn diāonàn
cố tình tạo ra khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc