分享

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分享

  1. chia sẻ
    fēnxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与人分享自己的经验
yǔ rén fēnxiǎng zìjǐ de jīngyàn
chia sẻ kinh nghiệm của một người với mọi người
分享劳动果实
fēnxiǎng láodòng guǒshí
chia sẻ thành quả lao động
分享喜悦
fēnxiǎng xǐyuè
chia sẻ niềm vui
分享一块面包
fēnxiǎng yīkuài miànbāo
chia sẻ một miếng bánh mì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc