Thứ tự nét
Ví dụ câu
与人分享自己的经验
yǔ rén fēnxiǎng zìjǐ de jīngyàn
chia sẻ kinh nghiệm của một người với mọi người
分享劳动果实
fēnxiǎng láodòng guǒshí
chia sẻ thành quả lao động
分享喜悦
fēnxiǎng xǐyuè
chia sẻ niềm vui
分享一块面包
fēnxiǎng yīkuài miànbāo
chia sẻ một miếng bánh mì