分割

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分割

  1. tách
    fēngē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

财产分割
cáichǎn fēngē
phân chia tài sản
全球市场分割
quánqiú shìchǎng fēngē
phân biệt thị trường toàn cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc