Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分外

  1. đặc biệt là, ngoài nhiệm vụ của một người
    fènwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

显得分外重要
xiǎnde fènwài zhòngyào
có vẻ cực kỳ quan trọng
在分外努力地发掘有效方法解决问题
zài fènwài nǔlìdì fājué yǒuxiào fāngfǎ jiějuéwèntí
làm việc chăm chỉ để tìm ra cách hiệu quả để giải quyết vấn đề
分外香
fènwài xiāng
đặc biệt thơm
分外高兴
fènwài gāoxìng
đặc biệt hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc