分成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分成

  1. chia thành
    fēnchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些东西可分成好几类
zhèixiē dōngxī kě fēnchéng hǎojī lèi
những thứ này có thể được nhóm thành nhiều lớp
收入分成指导
shōurù fēnchéng zhǐdǎo
hướng dẫn về phân chia doanh thu
圆圈分成两半
yuánquān fēnchéng liǎngbàn
vòng tròn chia đôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc