分手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分手

  1. chia tay
    fēnshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依依不舍地分手
yīyībùshě dì fēnshǒu
chia tay với sự miễn cưỡng
向女朋友提出分手
xiàng nǚpéngyǒu tíchū fēnshǒu
chia tay với bạn gái
友好地分手
yǒuhǎodì fēnshǒu
chia tay những người bạn tốt
讨要分手费
tǎoyào fēnshǒu fèi
yêu cầu phí chia tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc