分担

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分担

  1. chia sẻ gánh nặng
    fēndān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分担风险和亏损
fēndān fēngxiǎn hé kuīsǔn
chia sẻ rủi ro và mất mát
共同和分担的责任
gòngtóng hé fēndān de zérèn
chung và chia sẻ trách nhiệm
分担开支
fēndān kāizhī
chia sẻ chi phí
分担家务
fēndān jiāwù
chia sẻ công việc nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc