分支

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分支

  1. chi nhánh
    fēnzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分支的计划
fēnzhī de jìhuá
kế hoạch phát triển chi nhánh
计算机的分支
jìsuànjī de fēnzhī
chi nhánh của máy tính
分支结构
fēnzhī jiégòu
cấu trúc chi nhánh
特性分支
tèxìng fēnzhī
chi nhánh tính năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc