Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
分散
HSK 6
New HSK 4
分散
Thêm vào danh sách từ
để phân tán; phân tán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 分散
để phân tán; phân tán
fēnsàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
分散生产
fēnsǎn shēngchǎn
sản xuất phân tán
分散在世界各地
fēnsǎn zàishì jiè gèdì
rải rác trên thế giới
分散的市场经济
fēnsànde shìchǎngjīngjì
kinh tế thị trường phi tập trung
分散注意力
fēnsǎn zhùyìlì
để chuyển hướng sự chú ý của một người
Các ký tự liên quan
分
散
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc