分散

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分散

  1. để phân tán; phân tán
    fēnsàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分散生产
fēnsǎn shēngchǎn
sản xuất phân tán
分散在世界各地
fēnsǎn zàishì jiè gèdì
rải rác trên thế giới
分散的市场经济
fēnsànde shìchǎngjīngjì
kinh tế thị trường phi tập trung
分散注意力
fēnsǎn zhùyìlì
để chuyển hướng sự chú ý của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc