分量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分量

  1. trọng lượng
    fènliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学术分量
xuéshù fènliàng
cơ quan khoa học
分量给辩论增加分量
fènliàng gěi biànlùn zēngjiā fènliàng
để tăng thêm sức nặng cho đối số
有分量的话
yǒu fènliàng dehuà
lời nói có trọng lượng
不足的分量
bùzúde fènliàng
trọng lượng ngắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc