Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
切割
New HSK 7-9
切割
Thêm vào danh sách từ
cắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 切割
cắt
qiēgē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
切割过程
qiēgē guòchéng
quá trình cắt
焊接与切割
hànjiē yǔ qiēgē
hàn và cắt
以反向切割
yǐ fǎnxiàng qiēgē
cắt ngược lại
Các ký tự liên quan
切
割
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc