刑法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刑法

  1. pháp luật tố tụng hình sự
    xíngfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刑法专家
xíngfǎ zhuānjiā
chuyên gia luật hình sự
依照刑法
yīzhào xíngfǎ
theo luật hình sự
违反刑法
wéifǎn xíngfǎ
vi phạm luật hình sự
刑法修正案
xíngfǎ xiūzhèngàn
sửa đổi luật hình sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc