Dịch của 则 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
则
Tiếng Trung phồn thể
則
Thứ tự nét cho 则
Ý nghĩa của 则
- thay vào đó, ngược lạizé
- một phần, đoạn văn, bài báo (một từ đo lường)zé
- sau đózé
- quy tắc, quy địnhzé
Ví dụ câu cho 则
而男人则没有这种束缚
ér nánrén zé méiyǒu zhèzhǒng shùfù
mặt khác, đàn ông không có những hạn chế đó
现在的情况则完全不同
xiànzài de qíngkuàng zé wánquán bùtóng
tình hình hiện tại tuy nhiên hoàn toàn khác
妇女则主要从事粮食生产
fùnǚ zé zhǔyào cóngshì liángshí shēngchǎn
mặt khác, phụ nữ chủ yếu tham gia vào sản xuất lương thực
两则新闻
liǎng zé xīn wén
hai mẩu tin tức
试题三则
shìtí sān zé
ba phần của thẻ kiểm tra
第五则
dìwǔ zé
đoạn thứ năm