创伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 创伤

  1. vết thương
    chuāngshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

创伤感染
chuāngshāng gǎnrǎn
vết thương nhiễm trùng
打开旧的创伤
dǎkāi jiùde chuāngshāng
mở ra vết thương cũ
创伤评估临床
chuāngshāng pínggū línchuáng
đánh giá chấn thương lâm sàng
耳的创伤
ěr de chuāngshāng
chấn thương tai
生殖创伤
shēngzhí chuāngshāng
chấn thương sinh sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc