Thứ tự nét
Ví dụ câu
创伤感染
chuāngshāng gǎnrǎn
vết thương nhiễm trùng
打开旧的创伤
dǎkāi jiùde chuāngshāng
mở ra vết thương cũ
创伤评估临床
chuāngshāng pínggū línchuáng
đánh giá chấn thương lâm sàng
耳的创伤
ěr de chuāngshāng
chấn thương tai
生殖创伤
shēngzhí chuāngshāng
chấn thương sinh sản