Dịch của 创始人 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
创始人
Tiếng Trung phồn thể
創始人

Thứ tự nét cho 创始人

Ý nghĩa của 创始人

  1. người khởi xướng
    chuàngshǐrén

Các ký tự liên quan đến 创始人:

Ví dụ câu cho 创始人

耶稣是基督教的创始人
yēsū shì jīdūjiào de chuàngshǐrén
Chúa Giê-su là người sáng lập ra tôn giáo Cơ đốc
英国现代小说的创始人
yīngguó xiàndài xiǎoshuō de chuàngshǐrén
người sáng lập tiểu thuyết tiếng anh hiện đại
由于家公司了衰败逐渐没有创始人的干劲和指导,这
yóuyú jiā gōngsī le shuāibài zhújiàn méiyǒu chuàngshǐrén de gànjìn hé zhǐdǎo , zhè
không có sự thúc đẩy và định hướng của người sáng lập, công ty dần dần suy yếu
公司创始人
gōngsī chuàngshǐ rén
người sáng lập công ty
联合创始人
liánhé chuàngshǐ rén
người đồng sáng lập
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc