初期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 初期

  1. giai đoạn đầu
    chūqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

初期阶段
chūqī jiēduàn
giai đoạn đầu
十七世纪初期
shíqīshìjì chūqī
vào đầu thế kỷ XVII
二零一零年代初期
èrlíngyīlíngnián dài chūqī
đầu những năm 2010

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc