初步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 初步

  1. ban đầu, sơ bộ
    chūbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经初步审查
jīng chūbù shěnzhā
thông qua kiểm tra sơ bộ
初步可行性研究
chūbù kěxíngxìng yánjiū
Nghiên cứu tiền khả thi
据初步统计
jù chūbù tǒngjì
theo thống kê sơ bộ
根据初步推测
gēnjù chūbù tuīcè
theo suy đoán ban đầu
初步结果
chūbù jiéguǒ
kết quả kỳ thi vào trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc