Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
刨
New HSK 7-9
刨
Thêm vào danh sách từ
lên máy bay
hai bạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刨
lên máy bay
páo
hai bạn
páo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把桌面刨光
bǎ zhuōmiàn páo guāng
làm phẳng một cái bàn
把冻肉刨成薄片
bǎ dòngròu páo chéng báopiàn
để bào thịt đông lạnh bằng các tấm mỏng
刨木材的工人
páo mùcái de gōngrén
máy bào gỗ
刨木板
páo mùbǎn
máy bay lên bảng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc