利润

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 利润

  1. lợi nhuận
    lìrùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把利润增加一倍
bǎ lìrùn zēngjiā yī bèi
tăng gấp đôi lợi nhuận
税前利润
shuì qián lìrùn
lợi nhuận trước thuế
纯利润
chún lìrùn
lợi nhuận ròng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc