Dịch của 别提了 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
别提了
Tiếng Trung phồn thể
別提了

Thứ tự nét cho 别提了

Ý nghĩa của 别提了

  1. Đừng đề cập đến nó!
    bié tí le

Các ký tự liên quan đến 别提了:

Ví dụ câu cho 别提了

别提了,他就是个胆小鬼
biétí le , tā jiùshì gè dǎnxiǎoguǐ
quên mất anh ta là một thằng gà!
别提了,真是不幸哦
biétí le , zhēnshì bùxìng ó
oh, thậm chí không đề cập đến nó, thật là một bất hạnh lớn!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc