Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到位

  1. đến đích
    dàowèi
  2. để đạt được mục tiêu mong muốn
    dàowèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把木板钉到位
bǎ mùbǎn dīng dàowèi
đóng một tấm ván tại chỗ
一定开机器要在防护装置放到位后再
yīdìng kāijī qìyào zài fánghù zhuāngzhì fàng dàowèi hòu zài
đảm bảo có bộ phận bảo vệ trước khi vận hành máy
尚未到位
shàngwèi dàowèi
chưa đạt được mục tiêu mong muốn
工作到位
gōngzuò dàowèi
công việc được thực hiện đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc