Thứ tự nét
Ví dụ câu
把木板钉到位
bǎ mùbǎn dīng dàowèi
đóng một tấm ván tại chỗ
一定开机器要在防护装置放到位后再
yīdìng kāijī qìyào zài fánghù zhuāngzhì fàng dàowèi hòu zài
đảm bảo có bộ phận bảo vệ trước khi vận hành máy
尚未到位
shàngwèi dàowèi
chưa đạt được mục tiêu mong muốn
工作到位
gōngzuò dàowèi
công việc được thực hiện đúng