Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们,到头来什么还是忙活了一顿到头来,什么还是也没找到一顿
wǒmen , dàotóulái shénme háishì mánghuó le yīdùn dàotóulái , shénme háishì yě méi zhǎodào yīdùn
chúng tôi đã đi ra ngoài, và chúng tôi đã không tìm thấy bất cứ điều gì
做报应坏事的人到头来总遭会的报应人到头来的
zuò bàoyìng huàishì de rén dàotóulái zǒng zāo huì de bàoyìng rén dàotóulái de
kẻ làm ác cuối cùng sẽ bị trừng phạt
到头来还是你输
dàotóulái háishì nǐ shū
cuối cùng bạn sẽ thua