到来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到来

  1. đến
    dàolái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时机已经到来
shíjī yǐjīng dàolái
thời gian đã đến
首先到来的是韩国总统
shǒuxiān dàolái de shì hánguó zǒngtǒng
người đầu tiên đến là tổng thống Hàn Quốc
你为何到来时不通知我们?
nǐ wèihé dào láishí bù tōngzhī wǒmen ?
tại sao bạn không thông báo cho chúng tôi khi bạn đến?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc