制成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 制成

  1. sản xuất
    zhìchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一制成年的九一四至一九一八
yī zhìchéng nián de jiǔyī sìzhì yījiǔyībā
sản xuất năm 1914-1918
由不锈钢制成
yóu bùxiùgāng zhìchéng
làm từ thép không gỉ
使用塑料制成的管道
shǐyòng sùliào zhìchéng de guǎndào
sử dụng đường ống làm bằng nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc