制订

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 制订

  1. để làm việc
    zhìdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

制订计划
zhìdìng jìhuá
lập một kế hoạch
制订时间表
zhìdìng shíjiānbiǎo
lên lịch trình
开会制订今年的生产计划
kāihuì zhìdìng jīnnián de shēngchǎn jìhuá
tổ chức một cuộc họp để đưa ra kế hoạch sản xuất năm nay
制订方案
zhìdìng fāngàn
vạch ra một kế hoạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc