Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
制订
HSK 6
New HSK 4
制订
Thêm vào danh sách từ
để làm việc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 制订
để làm việc
zhìdìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
制订计划
zhìdìng jìhuá
lập một kế hoạch
制订时间表
zhìdìng shíjiānbiǎo
lên lịch trình
开会制订今年的生产计划
kāihuì zhìdìng jīnnián de shēngchǎn jìhuá
tổ chức một cuộc họp để đưa ra kế hoạch sản xuất năm nay
制订方案
zhìdìng fāngàn
vạch ra một kế hoạch
Các ký tự liên quan
制
订
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc