刷新

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷新

  1. để làm mới
    shuāxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

墙壁需要用白漆刷新
qiángbì xūyào yòngbái qīshuā xīn
những bức tường cần được làm mới bằng sơn trắng
刷新世界纪录
shuāxīn shìjièjìlù
phá kỷ lục thế giới
设置刷新频率
shèzhì shuāxīn pínlǜ
đặt tốc độ làm mới
反复刷新
fǎnfù shuāxīn
làm mới nhiều lần
刷新周期
shuāxīn zhōuqī
chu kỳ làm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc