Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刺

  1. gai, mảnh
  2. chích, chọc thủng
  3. để kích thích, để kích thích
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说话带刺
shuōhuà dài cì
lưỡi gai
手上扎了根刺
shǒushàng zā le gēncì
để có được một mảnh vụn trong tay
拔刺
bá cì
kéo ra một cái dằm
鱼刺
yúcì
xương cá
带刺的玫瑰
dài cì de méiguī
hoa hồng có gai
刺轮胎
cì lúntāi
chích lốp xe
刺花纹
cì huāwén
xăm mình
用别针刺
yòng bié zhēncì
chích bằng ghim
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc