Ví dụ câu
一刻钟
yīkèzhōng
Một phần tư giờ
十点差一刻
shídiǎn chà yīkè
mười giờ kém mười lăm
三点一刻
sāndiǎn yīkè
ba giờ mười lăm
刻不容缓
kèbùrónghuǎn
không có thời gian để trì hoãn
每时每刻
měishíměikè
từng khoảnh khắc
此刻
cǐkè
ngay bây giờ
木刻
mù kè
chạm khắc gỗ
刻石
kè shí
để cắt ra khỏi đá