Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
刻意
New HSK 7-9
刻意
Thêm vào danh sách từ
làm hết sức mình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刻意
làm hết sức mình
kèyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他刻意转过身去
tā kèyì zhuǎnguò shēn qù
anh ấy cố tình quay lại
刻意避开
kèyì bìkāi
thích tránh xa
刻意忽略
kèyì hūlüè
cố ý bỏ qua
刻意回避
kèyì huíbì
cố tình tránh
她刻意对你视而不见
tā kèyì duì nǐ shìérbùjiàn
cô ấy cố tình phớt lờ bạn
Các ký tự liên quan
刻
意
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc