刻意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刻意

  1. làm hết sức mình
    kèyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他刻意转过身去
tā kèyì zhuǎnguò shēn qù
anh ấy cố tình quay lại
刻意避开
kèyì bìkāi
thích tránh xa
刻意忽略
kèyì hūlüè
cố ý bỏ qua
刻意回避
kèyì huíbì
cố tình tránh
她刻意对你视而不见
tā kèyì duì nǐ shìérbùjiàn
cô ấy cố tình phớt lờ bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc