Thứ tự nét

Ý nghĩa của 削

  1. mài giũa
    xiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

削苹果
xiāo píngguǒ
gọt một quả táo
削刀
xiāodāo
mài dao
削铅笔
xiāo qiānbǐ
mài một cây bút chì
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc