Thứ tự nét
Ví dụ câu
当时下着前所未有的大雨
dāng shíxià zháo qiánsuǒwèiyǒu de dàyǔ
trời mưa to hơn bao giờ hết
私有房产正以前所未有的速度增长
sīyǒu fángchǎn zhèng yǐ qiánsuǒwèiyǒu de sùdù zēngzhǎng
sở hữu nhà riêng đang tăng nhanh hơn bao giờ hết
遇到前所未有的困难
yùdào qiánsuǒwèiyǒu de kùn nán
đối mặt với những thách thức chưa từng có
前所未有的规模
qiánsuǒwèiyǒu de guīmó
quy mô chưa từng có