前所未有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前所未有

  1. chưa từng có
    qiánsuǒ wèiyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当时下着前所未有的大雨
dāng shíxià zháo qiánsuǒwèiyǒu de dàyǔ
trời mưa to hơn bao giờ hết
私有房产正以前所未有的速度增长
sīyǒu fángchǎn zhèng yǐ qiánsuǒwèiyǒu de sùdù zēngzhǎng
sở hữu nhà riêng đang tăng nhanh hơn bao giờ hết
遇到前所未有的困难
yùdào qiánsuǒwèiyǒu de kùn nán
đối mặt với những thách thức chưa từng có
前所未有的规模
qiánsuǒwèiyǒu de guīmó
quy mô chưa từng có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc