Thứ tự nét
Ví dụ câu
剥夺人权
bōduó rénquán
tước đoạt quyền con người
共和国现在拥有不可剥夺的自决权
gònghéguó xiànzài yōngyǒu bùkě bōduó de zìjuéquán
nước cộng hòa bây giờ có quyền tự quyết không thể chuyển nhượng
剥夺自由
bōduó zìyóu
tước quyền tự do
政府剥夺了他的国籍
zhèngfǔ bōduó le tā de guójí
chính phủ tước quyền công dân của anh ta
被剥夺生存手段
bèi bōduó shēngcún shǒuduàn
bị tước đoạt các phương tiện sinh sống