Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剥

  1. để bóc
    bāo; bō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剥橘子
bāo júzǐ
gọt vỏ quýt
剥花生
bāo huāshēng
bóc vỏ đậu phộng
剥皮
bāopí
để loại bỏ vỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc