Thứ tự nét
Ví dụ câu
到各剧院去看戏
dào gè jùyuàn qù kàn xì
đi đến rạp chiếu phim
剧院里上演新歌剧
jùyuàn lǐ shàngyǎn xīn gējù
vở opera mới trong nhà hát
儿童剧院
értóng jùyuàn
rạp hát cho trẻ em
北京人民艺术剧院
běijīng rénmín yìshùjùyuàn
Nhà hát Nghệ thuật Nhân dân của Bắc Kinh