剧院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剧院

  1. nhà hát, nơi trưng bày
    jùyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到各剧院去看戏
dào gè jùyuàn qù kàn xì
đi đến rạp chiếu phim
剧院里上演新歌剧
jùyuàn lǐ shàngyǎn xīn gējù
vở opera mới trong nhà hát
儿童剧院
értóng jùyuàn
rạp hát cho trẻ em
北京人民艺术剧院
běijīng rénmín yìshùjùyuàn
Nhà hát Nghệ thuật Nhân dân của Bắc Kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc