剩下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剩下

  1. ở lại
    shèngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树上还剩下几个苹果
shùshàng huán shèngxià jǐgè píngguǒ
còn lại một vài quả táo trên cây
剩下多少?
shèngxià duōshǎo ?
Còn lại bao nhiêu?
剩下期限
shèngxià qīxiàn
thời gian còn lại
只剩下一吨煤
zhī shèngxià yī dūnméi
chỉ còn lại một tấn than

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc