Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪

  1. cắt bằng kéo
    jiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剪羊毛
jiǎn yángmáo
chăn cừu
剪报
jiǎnbào
kẹp tờ báo
剪成两半
jiǎn chéng liǎngbàn
cắt đôi
剪发
jiǎnfà
làm tóc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc