剪刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪刀

  1. cây kéo
    jiǎndāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剪花木的剪刀
jiǎn huāmù de jiǎndāo
kéo làm vườn
被剪刀割伤
bèi jiǎndāo gē shāng
cắt bằng kéo
一把剪刀
yī bǎ jiǎndāo
cái kéo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc