剪子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪子

  1. cây kéo
    jiǎnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请把剪子拿回来好吗?
qǐng bǎ jiǎnzǐ ná huílái hǎoma ?
chúng ta có thể lấy lại cái kéo được không?
去拿副剪子
qù ná fù jiǎnzǐ
lấy một cái kéo
用剪子和梳子理发
yòng jiǎnzǐ hé shūzǐ lǐfā
cắt tóc bằng kéo và lược

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc