Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
剪子
New HSK 5
剪子
Thêm vào danh sách từ
cây kéo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剪子
cây kéo
jiǎnzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
请把剪子拿回来好吗?
qǐng bǎ jiǎnzǐ ná huílái hǎoma ?
chúng ta có thể lấy lại cái kéo được không?
去拿副剪子
qù ná fù jiǎnzǐ
lấy một cái kéo
用剪子和梳子理发
yòng jiǎnzǐ hé shūzǐ lǐfā
cắt tóc bằng kéo và lược
Các ký tự liên quan
剪
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc