Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
剪彩
HSK 6
剪彩
Thêm vào danh sách từ
cắt dải băng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剪彩
cắt dải băng
jiǎncǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在开幕式上剪彩
zài kāimùshì shàng jiǎncǎi
cắt băng khánh thành
由市长剪彩
yóu shìzhǎng jiǎncǎi
thị trưởng cắt băng khánh thành
剪彩仪式
jiǎncǎi yíshì
lễ cắt băng khánh thành
为展览会剪彩
wéi zhǎnlǎnhuì jiǎncǎi
cắt băng khánh thành triển lãm
Các ký tự liên quan
剪
彩
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc