剪彩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪彩

  1. cắt dải băng
    jiǎncǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在开幕式上剪彩
zài kāimùshì shàng jiǎncǎi
cắt băng khánh thành
由市长剪彩
yóu shìzhǎng jiǎncǎi
thị trưởng cắt băng khánh thành
剪彩仪式
jiǎncǎi yíshì
lễ cắt băng khánh thành
为展览会剪彩
wéi zhǎnlǎnhuì jiǎncǎi
cắt băng khánh thành triển lãm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc