Dịch của 副 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 副
- phófù
- một từ đo lường cho các biểu hiện trên khuôn mặt hoặc các cặpfù
- sơ trungfù
Ví dụ câu cho 副
副总裁
fùzǒngcái
Phó Tổng Thống
副班长
fùbāncháng
đội phó
副部长
fùbùcháng
Phó tướng
一副眼镜
yīfù yǎnjìng
một cặp kính
一副扑克牌
yīfù pūkèpái
một bộ bài
一副手套
yīfù shǒutào
một đôi găng tay